날짜 관련 단어






요일




































일요일



월요일



화요일



수요일



chủ nhật



thứ hai



thứ ba





thứ t

ư






목요일



금요일



토요일






thứ năm



thứ sáu



thứ bảy

























































1월



2월



3월



4월



Tháng một



Tháng hai



Tháng ba





Tháng t

ư






5월



6월



7월



8월



Tháng năm



Tháng sáu



Tháng bảy



Tháng tám



9월



10월



11월



12월



Tháng chín





Tháng m

ư


ời








Tháng m

ư


ời một








Tháng m

ư


ời hai










날짜 관련 단어





































































그저께



어제



오늘



내일



모레



hôm kia



hôm qua



hôm nay



ngày mai



ngày kia



지 지난주



지난주



이번 주



다음 주



다 다음 주





tuần tr

ư


ớc nữa








tuần tr

ư


ớc






tuần này



tuần sau



tuần sau nữa



지 지난달



지난달



이번 달





다음 달







다 다음 달





tháng tr

ư


ớc nữa








tháng tr

ư


ớc






tháng này



tháng sau



tháng sau nữa



재작년



작년



올해



내년



내후년



năm kia





năm tr

ư


ớc






năm nay



năm sau



năm sau nữa





주요 단어들!!!

댓글

가장 많이 본 글